Natri oxit
Natri oxit

Natri oxit

Natri oxit (SOX) là hợp chất hoá học có công thức Na2O. Nó được dùng trong gốmthuỷ tinh, dù không phải ở dạng thô. Chất này tác dụng với nước tạo ra natri hiđroxit: Các oxit kim loại kiềm M2O (M = Li, Na, K, Rb) đều kết tinh dưới dạng cấu trúc antiflorit. Trong cấu trúc này vị trí của các anioncation được giữ giống với vị trí của CaF2, trong đó ion natri liên kết dạng tứ diện với 4 ion oxit và ion oxit liên kết dạng lập phương với 8 ion natri.[1][2]

Natri oxit

Anion khác Natri sulfua
Natri selenua
Natri telurua
Nhóm không gian Fm3m, số 225
Chỉ mục EU không có trong danh sách
Cation khác Liti oxit
Kali oxit
Rubiđi oxit
Xêzi oxit
Số CAS 1313-59-3
Điểm sôi 1950 °C (phân huỷ)
Khối lượng mol 61.9789 g/mol
Nguy hiểm chính ăn mòn, phản ứng mãnh liệt với nước
Công thức phân tử Na2O
Tọa độ tứ diện (Na+); lập phương (O2–)
Danh pháp IUPAC Natri oxit
Điểm bắt lửa không cháy
Điểm nóng chảy 1132°C
Khối lượng riêng 2.27 g/cm3
MSDS ICSC 1653
Độ hòa tan trong nước phản ứng mãnh liệt tạo ra NaOH
PubChem 73971
Natri oxit liên quan Natri peroxit
Natri superoxit
Bề ngoài chất rắn màu trắng
Entropy mol tiêu chuẩn So298 75.1 J mol−1 K−1
Tên khác Đinatri oxit
Entanpihình thành ΔfHo298 −414.2 kJ/mol
Hợp chất liên quan Natri hiđroxit
Cấu trúc tinh thể Antiflorit (lập phương tâm mặt), cF12